Việt
chế tạo máy
ngành chế tạo máy
kĩ thuật cơ học
kỹ thuật cơ học
công nghệ chế tạo máy
chế tạo máy móc
kỹ thuật cơ khí
kết cấu máy
ngành cơ khi
công nghệ chẽ tạo máy
ngành cơ khí
Anh
mechanical engineering
mechanism
Đức
Maschinenbau
Pháp
construction de machines et de matériel mécanique
construction mécanique
génie mécanique
mécanique générale
mechanical engineering /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Maschinenbau
[EN] mechanical engineering
[FR] construction de machines et de matériel mécanique; construction mécanique; génie mécanique; mécanique générale
Maschinenbau /m/CNSX, CT_MÁY/
[VI] ngành cơ khí, ngành chế tạo máy
ngành cơ khi, ngành chế tạo máy; công nghệ chẽ tạo máy
kết cấu máy, chế tạo máy
kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy
[VI] chế tạo máy móc (ngành)
mechanical engineering, mechanism
o kĩ thuật cơ học