TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu máy

chế tạo máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết cấu máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kết cấu máy

machine construction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanical engineering

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Werkzeuggestaltung richtet sich nach dem herzustellenden Formteil, nach der Materialart, nach der Anzahl der Teile, nach der Bauart der Spritzgießmaschine und nach den Kundenwünschen.

Thiết kế của khuôn phụ thuộc vào chi tiết đúc được sản xuất, loại vật liệu và số lượng chitiết đúc, kết cấu máy đúc phun và yêu cầu của khách hàng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machine construction

chế tạo máy, kết cấu máy

mechanical engineering

kết cấu máy, chế tạo máy