Việt
chế tạo máy
cơ khí
chế tạo cơ khí.
kết cấu máy
máy móc
thiết bị
cơ cấu
kỹ thuật cơ khí
Anh
mechanical engineering
machine-building
machine construction
machinery
Đức
maschinenherstellend
Maschmenbauwesen
Werkzeugmaschinen, Maschinen- und Fahrzeugbau
Máy công cụ, chế tạo máy và chế tạo ô tô
Maschinenbaustähle
Thép kết cấu chế tạo máy
Thép chế tạo máy
Maschinenbaustähle (Hauptsymbol E)
Thép chế tạo máy (ký hiệu chính E)
Maschinenbaustähle mit w (C) 0,50 %
Thép chế tạo máy có hàm lượng (C) ≥ 0,50 %
kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy
chế tạo máy, kết cấu máy
kết cấu máy, chế tạo máy
máy móc, cơ khí, thiết bị, cơ cấu, chế tạo máy
maschinenherstellend /a/
thuộc] cơ khí, chế tạo máy; maschinenherstellend e Industrie công nghiệp cơ khí.
Maschmenbauwesen /n -s/
ngành] chế tạo máy, chế tạo cơ khí.
machine-building /cơ khí & công trình/