TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ khí học

cơ khí học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành cơ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ giới học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ giói học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ý thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ gidi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cơ khí học

Mechanik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mechanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mechanik /f =/

1. cơ khí, cơ khí học, cơ học; 2. [dụng cụ, thiết bị] cơ khí.

mechanisch /I a/

1. [thuộc về] cơ học, cơ khí học, cơ giói học; 2. vô ý thúc; máy móc; 3. (triét) [có tính chất] máy móc, cơ giói; - e Weltauffassung thế giói quan máy móc (cơ giói); II adv 1. [một cách] cơ khí; 2. [một cách] máy móc; 3. (triét) máy móc, cơ gidi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mechanik /[me'xa:nik], die; -, -en/

(PI selten) (Technik) ngành cơ khí; cơ khí học (Maschinen- u Geräte kunde);

mechanisch /(Adj.)/

(thuộc) cơ khí học; cơ giới học;