TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfahrenstechnisch

Thao tác cơ bản

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật sản xuất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

verfahrenstechnisch

Basic operation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

process engineering

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

verfahrenstechnisch

Grundoperation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

verfahrenstechnisch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Gründe, warum tierische Zellkulturen mit Säugetierzelllinien verfahrenstechnisch aufwendiger sind als die Züchtung von Bakterien.

Cho biết lý do tại sao nuôi cấy tế bào động vật của các dòng tế bào động vật có vú về mặt kỹ thuật sinh học tốn công sức hơn so với nuôi cấy vi khuẩn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie können jederzeit um verfahrenstechnisch günstigen Zeitpunkten geöffnet oder geschlossen werden.

Giải pháp này đã thành công trong thực tiễn cho phép đóng (hoặc mở)

Sofern es verfahrenstechnisch möglich ist, sollte eine offene Düse (Bild 1) verwendet werden.

Vòi phun hở (Hình 1) nên được sử dụng trong điều kiện kỹ thuật gia công cho phép.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Grundoperation,verfahrenstechnisch

[EN] Basic operation, process engineering

[VI] Thao tác cơ bản, kỹ thuật sản xuất