Việt
quy trình công nghệ
Kỹ thuật sản xuất
quy trình kỹ thuật
quá trình công nghệ
quá trình kỹ thuật
Thao tác cơ bản
quy trình công nghệ - 4 quái
kỹ thuật
công nghệ sản xuất
kỹ thuật sản xuãt
công nghệ
kỹ thuật sản xuất
ký hiệu đồ họa
Anh
process engineering
Basic operation
graphic symbols
Đức
Verfahrenstechnik
Verfahrenstechnik .process
Grundoperation
verfahrenstechnisch
Prozesstechnik
Prozeß-Engineering
grafische Symbole der Verfahrenstechnik
Pháp
Génie des procédés
Technologie de processus
ingéniérie des processus
ingéniérie des procédés
Verfahrenstechnik /f/D_KHÍ, CT_MÁY/
[EN] process engineering
[VI] kỹ thuật sản xuất, quy trình công nghệ
process engineering /TECH/
[DE] Verfahrenstechnik
[FR] génie des procédés
[DE] Prozeß-Engineering; Verfahrenstechnik
[FR] génie des procédés; ingéniérie des processus; ingéniérie des procédés
kỹ thuật sản xuãt; công nghệ (học)
quy trình công nghệ, công nghệ sản xuất, kỹ thuật sản xuất
[DE] Prozesstechnik
[FR] Technologie de processus
[VI] Quy trình công nghệ
[FR] Génie des procédés
[VI] Quy trình kỹ thuật
[VI] quy trình công nghệ - 4 quái
[EN] process (chemical) engineering, graphic symbols
[VI] kỹ thuật sản xuất, ký hiệu đồ họa
[EN] Process engineering
[VI] Kỹ thuật sản xuất
Grundoperation,verfahrenstechnisch
[EN] Basic operation, process engineering
[VI] Thao tác cơ bản, kỹ thuật sản xuất