Việt
quá trình kỹ thuật
Anh
technical process
technological process
process engineering
Mit der Automatisierung von technischen Verfahren haben Steuerung und Regelung ständig an Bedeutung gewonnen.
Với việc tự động hóa các quá trình kỹ thuật, sản xuất kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh ngày càng trở nên quan trọng.
Sie können noch bei Temperaturen von über 70 °C in technischen Prozessen und in Waschmitteln eingesetzt werden.
Chúng được đưa vào sử dụng ở các quá trình kỹ thuật với nhiệt độ trên 700C và trong việc sản xuất thuốc tẩy.
Die für biotechnische Verfahren eingesetzten Bakterien benötigen in der Mehrzahl einen neutralen pH-Bereich für optimales Wachstum.
Vi khuẩn được sử dụng trong quá trình kỹ thuật sinh học phần lớn cần phạm vi pH trung bình cho sự phát triển tối ưu.
Hinweis: Diese Genübertragungsmöglichkeiten werden bei gentechnischen Arbeiten im biotechnischen Labor häufig genutzt (Seite 93).
Chú ý: Khả năng chuyển gen này thường được sử dụng trong quá trình kỹ thuật di truyền tại các phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học (trang 93).
Die Messung beruht auf den paramagnetischen Eigenschaften von Sauerstoff, dem einzigen wichtigen Gas in biotechnischen Prozessen mit diesem Merkmal.
Việc đo lường dựa vào tính chất thuận từ (paramagnetic) của oxy. Oxy là chất khí quan trọng duy nhất trong quá trình kỹ thuật sinh học có tính năng này.
process engineering, technical process, technological process