chaining
kỹ thuật móc nối
chaining
sự móc nối
chaining /y học/
sự kết chuỗi
chaining
đo bằng thước dây
chaining /xây dựng/
đo bằng thước dây
binding, chaining
sự móc nối
bead chain, chaining
xích hạt chuỗi
chainage, chaining, tape
đo bằng thước dây
multiple strand chain, chaining, cluster, colonnade
xích nhiều dãy
chaining, lineation, locating, pegging, route location, routing
sự định tuyến
cross bracing, catenation, chaining, coherence, cohesion, conjugation
sự liên kết ngang