TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chaining

kỹ thuật móc nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự móc nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo bằng thước dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích hạt chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích nhiều dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên kết ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chaining

 chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bead chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chainage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple strand chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colonnade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lineation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pegging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross bracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjugation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chaining

kỹ thuật móc nối

 chaining

sự móc nối

 chaining /y học/

sự kết chuỗi

 chaining

đo bằng thước dây

 chaining /xây dựng/

đo bằng thước dây

 binding, chaining

sự móc nối

bead chain, chaining

xích hạt chuỗi

 chainage, chaining, tape

đo bằng thước dây

multiple strand chain, chaining, cluster, colonnade

xích nhiều dãy

 chaining, lineation, locating, pegging, route location, routing

sự định tuyến

cross bracing, catenation, chaining, coherence, cohesion, conjugation

sự liên kết ngang