TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cluster

liên cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên thành nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quần tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gộp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm dù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dù nhiều tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm cụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm sectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm vùng vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đám sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cluster

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster /toán & tin/

liên cung

Một sự kết nhóm, chẳng hạn như một nhóm các điểm dữ liệu trên một đồ thị, hoặc một máy tính truyền thông và các đầu cuối kết hợp với nó. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu (đĩa mềm hoặc đĩa cứng), đây là một đơn vị lưu trữ gồm một hoặc nhiều sector (cung). Khi DOS tiến hành lưu trữ một tập tin vào đĩa, nó ghi tập tin đó vào hàng chục, có khi hàng trăm cluster liền nhau. Nếu không sẵn cluster liền nhau, DOS sẽ tìm kiếm cluster còn trống ở kế đó và ghi tiếp tập tin lên đĩa. Quá trình cứ tiếp tục như vậy cho đến khi toàn bộ được cất giữ hết. Bảng phân phối tập tin ( FAT) sẽ theo dõi các tập tin đã được sắp xếp như thế nào vào giữa các cluster của đĩa.

 cluster

liên thành nhóm

 cluster

quần tinh

 cluster

gộp lại

 cluster /giao thông & vận tải/

chùm dù

 cluster /giao thông & vận tải/

dù nhiều tầng

 cluster /toán & tin/

chòm

 cluster

dù nhiều tầng

 cluster /cơ khí & công trình/

nhóm cụm

 cluster

nhóm cung

 cluster

nhóm sectơ (đĩa từ)

 cluster

nhóm sợi

 cluster

nhóm vùng vô tuyến

 cluster

đám sợi