TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm dù

chùm dù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dù nhiều tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chùm dù

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cluster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chùm dù

Mehrfachfallschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfachfallschirm /m/VTHK/

[EN] cluster

[VI] chùm dù, dù nhiều tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster /giao thông & vận tải/

chùm dù