TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gộp lại

gộp lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

nhóm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thành tểng SỐ'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích chứa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết thảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trch. số tiền đặt cọc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

gộp lại

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pool

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

gộp lại

zusammenfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsummieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pauschal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fulda und Werra vereinigen sich zur Weser

con sông Fulda và Werra hợp lại thành sồng Weser.

die Ausgaben summieren sich

các khoản chi phi dồn lại.

Từ điển toán học Anh-Việt

pool

trch. số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereinigen /(sw. V.; hat)/

hợp lại; gộp lại;

con sông Fulda và Werra hợp lại thành sồng Weser. : Fulda und Werra vereinigen sich zur Weser

aufsummieren /(sw. V.; hat)/

làm thành tểng SỐ' ; gộp lại;

summieren /(sw. V.; hat)/

gộp lại; chồng chất; dồn lại; tích chứa lại;

các khoản chi phi dồn lại. : die Ausgaben summieren sich

pauschal /[pau'Ja:l] (Adj.)/

toàn bộ; hết thảy; gộp lại; chung; trọn gói;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster

gộp lại

 grouped

gộp lại

 pool

gộp lại

 cluster, grouped, pool

gộp lại

 regroup

nhóm lại, gộp lại

 regroup /toán & tin/

nhóm lại, gộp lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gộp lại

zusammenfassen vt