summieren /(sw. V.; hat)/
cộng lại;
cộng chung;
gộp chung;
gộp vào [auf + Akk : với ];
summieren /(sw. V.; hat)/
tổng kết;
tổng hợp;
nhập lại (zusammenfassen, vereinigen);
summieren /(sw. V.; hat)/
gộp lại;
chồng chất;
dồn lại;
tích chứa lại;
die Ausgaben summieren sich : các khoản chi phi dồn lại.