TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

summieren

cộng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích chứa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

summieren

summieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

addieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hinzufügen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abkürzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kürzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

summieren

résumer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ajouter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abréger

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unterdiesem Sammelbegriff summieren sich unterschiedlichste Technologien.

Khái niệm chungnày tổng hợp nhiều công nghệ khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ausgaben summieren sich

các khoản chi phi dồn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summieren /(sw. V.; hat)/

cộng lại; cộng chung; gộp chung; gộp vào [auf + Akk : với ];

summieren /(sw. V.; hat)/

tổng kết; tổng hợp; nhập lại (zusammenfassen, vereinigen);

summieren /(sw. V.; hat)/

gộp lại; chồng chất; dồn lại; tích chứa lại;

die Ausgaben summieren sich : các khoản chi phi dồn lại.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

summieren

résumer

summieren

addieren,summieren,hinzufügen

ajouter

addieren, summieren, hinzufügen

abkürzen,summieren,kürzen

abréger

abkürzen, summieren, kürzen