kürzen /vt/
1. rút ngắn... [lại], làm ngắn... [lại], cắt bót, rút bdt, cắt ngắn, chặt ngắn; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, luợc bót, giảm bớt, tài giảm, cắt giảm; einen Bruch kürzen giảm ước phân số, rút gọn phân só; sich (DỊ die Zeit kürzen giải trí, tiêu khiển, vui chơi.