TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kürzen

cắt ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút gọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút ngắn...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngắn...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luợc bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lược bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút gọn một phân sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kürzen

reduce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shorten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kürzen

kürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Vereinfachen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abkürzung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abkürzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abbau

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Reduktion

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

summieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kürzen

simplification

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abréviation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

raccourcir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

réduction

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abréger

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

kürzen sich bei vmax/2 also c(E) und c(ES) sodass gilt:

trong điều kiện ở vmax / 2 có thể giảm cắt c(E) và c(ES) và như vậy còn:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erweitern und Kürzen

Nới rộng và Đơn giản

Kürzen und Zusammenfassen.

Đơn giản và gom lại.

Bei gleichnamigen Brüchen die Zähler unter Beibehaltung des Nenners addieren und dann, wenn möglich, kürzen:

Đối với các phân số có cùng mẫu số, cộng các tử số với nhau, rồi đơn giản nếu cần:

Bei gleichnamigen Brüchen die Zähler unter Beibehaltung des Nenners voneinander subtrahieren und dann, wenn möglich, kürzen:

Đối với các phân số có cùng mẫu số, ta trừ các tử số với nhau, giữ nguyên mẫu số, rồi đơn giản kết quả nếu cần:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rock um einige Zentimeter kürzen

cắt ngắn chiếc váy vài phân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (DỊ die Zeit kürzen

giải trí, tiêu khiển, vui chơi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kürzen,Vereinfachen

simplification

Kürzen, Vereinfachen

Abkürzung,Kürzen

abréviation

Abkürzung, Kürzen

abkürzen,kürzen

raccourcir

abkürzen, kürzen

Abbau,Kürzen,Reduktion

réduction

Abbau, Kürzen, Reduktion

abkürzen,summieren,kürzen

abréger

abkürzen, summieren, kürzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzen /(sw. V.; hat)/

cắt ngắn; chặt ngắn; làm ngắn lại;

den Rock um einige Zentimeter kürzen : cắt ngắn chiếc váy vài phân.

kürzen /(sw. V.; hat)/

(selten) rút ngắn thời gian; giảm thời gian (verkürzen);

kürzen /(sw. V.; hat)/

giảm bớt; cắt giảm (một khoản tiền);

kürzen /(sw. V.; hat)/

giản lược; cắt bớt; lược bớt;

kürzen /(sw. V.; hat)/

(Math ) rút gọn một phân sô' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kürzen /vt/

1. rút ngắn... [lại], làm ngắn... [lại], cắt bót, rút bdt, cắt ngắn, chặt ngắn; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, luợc bót, giảm bớt, tài giảm, cắt giảm; einen Bruch kürzen giảm ước phân số, rút gọn phân só; sich (DỊ die Zeit kürzen giải trí, tiêu khiển, vui chơi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kürzen /vt/TOÁN/

[EN] reduce

[VI] rút gọn (phân số)

kürzen /vt/GIẤY/

[EN] shorten

[VI] cắt ngắn