TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkürzen

rút gọn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

viết tắt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

làm giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abkürzen

abbreviate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

to cut to length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to shear to length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abkürzen

abkürzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kürzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

summieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ablängen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abkürzen

abréger

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abéger

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

raccourcir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

couper à longueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise à longueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkürzen,Ablängen,Abschneiden /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abkürzen; Ablängen; Abschneiden

[EN] to cut to length; to shear to length

[FR] couper à longueur; mise à longueur

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abkürzen

abéger

abkürzen

abkürzen,kürzen

raccourcir

abkürzen, kürzen

abkürzen,summieren,kürzen

abréger

abkürzen, summieren, kürzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkürzen /vt/

1. làm giảm, ưóc lược, lút ngắn; 2. (toán) giản ưdc.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abkürzen

[DE] abkürzen

[VI] rút gọn; viết tắt

[EN] abbreviate

[FR] abréger

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abkürzen

abbreviate