TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ngắn lại

làm ngắn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm ngắn lại

 shorten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm ngắn lại

kürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die perlschnurartig angeordneten Nukleosomen sind ihrerseits wieder mehrfach schraubenförmig aufgewickelt, sodass die DNA auf diese Weise auf Bruchteile der Ausgangslänge verkürzt wird, wobei der Durchmesser entsprechend zunimmt.

Các nucleosome nằm quấn nhau như một sợi dây và quyện với nhau theo hình ốc xoắn. Nhờ đó chiều dài của DNA có thể làm ngắn lại so với chiều dài ban đầu, nhưng đồng thời đường kính của khối tăng lên tương ứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In heutigen Fahrzeugen sind aus Gründen des Designs verkürzte Antennen eingebaut.

Ngày nay, vì lý do thiết kế, những ăng ten gắn trên xe thường được làm ngắn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rock um einige Zentimeter kürzen

cắt ngắn chiếc váy vài phân.

eine Schnur um 10 cm verkürzen

cắt ngắn đoạn dây 10 cm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzen /(sw. V.; hat)/

cắt ngắn; chặt ngắn; làm ngắn lại;

cắt ngắn chiếc váy vài phân. : den Rock um einige Zentimeter kürzen

verkürzen /(sw. V.; hat)/

rút ngắn; cắt bớt; cắt ngắn; làm ngắn lại;

cắt ngắn đoạn dây 10 cm. : eine Schnur um 10 cm verkürzen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shorten /xây dựng/

làm ngắn lại