Việt
co
làm ngắn lại
co rút ngắn
Anh
shorten
contract
contractive
curtail
curtate
decrease
diminish
lessen
shortening
shorten /điện lạnh/
co (ngắn)
shorten /xây dựng/
contract, contractive, curtail, curtate, decrease, diminish, lessen, shorten, shortening