shortening /điện lạnh/
sự co (ngắn)
shortening /xây dựng/
sự ngắn
shortening /điện lạnh/
sự co (ngắn)
shortening
sự co ngắn
sample reduction, shortening
sự thu nhỏ mẫu
contraction joint, shortening
sự co lại
curtailment of sampling, diminution, shortage, shortening
sự rút ngắn việc lấy mẫu
contract, contractive, curtail, curtate, decrease, diminish, lessen, shorten, shortening
co rút ngắn