TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sample reduction

sự thu nhỏ mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sample reduction

sample reduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shortening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sample reduction

Probenverkleinerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sample reduction

réduction de l'échantillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample reduction, shortening

sự thu nhỏ mẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probenverkleinerung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] sample reduction

[VI] sự thu nhỏ mẫu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sample reduction /TECH/

[DE] Probenverkleinerung

[EN] sample reduction

[FR] réduction de l' échantillon