diminution
làm nhỏ
diminution
sự rút gắn
diminution /toán & tin/
sự rút gắn
diminution /toán & tin/
sự làm nhỏ
diminution
sự rút ngắn
infinite descent, diminution, dissipation
sự giảm vô hạn
curtailment of sampling, diminution, shortage, shortening
sự rút ngắn việc lấy mẫu