Việt
khớp bù
khe co ngót
mối nối co giãn
Khe co
khe nhiệt
mối chừa
sự co
khe cao ngót
sự co lại
Anh
contraction joint
expansion joint
shortening
dummy joint
Đức
Schwindfuge
Dehnfuge
Preßfuge
Scheinfuge
Pháp
Joint de retrait
joint de retrait-flexion
contraction joint,dummy joint
[DE] Preßfuge; Scheinfuge; Schwindfuge
[EN] contraction joint; dummy joint
[FR] joint de retrait; joint de retrait-flexion
CONTRACTION JOINT
khe co ngót Một khe cho phép bêtông hay tường gạch co ngo' t trong một vùng nhất định, như vậy tránh được những vết nứt bất lợi ở chỗ khác. Xem thêm expansion joint
khe co ngót (phòng nứt)
contraction joint, shortening
Schwindfuge /f/XD/
[EN] contraction joint
[VI] khe co ngót (phòng nứt)
Dehnfuge /f/XD/
[EN] contraction joint, expansion joint
[VI] khe co ngót, khe nhiệt, mối chừa (co giãn)
Contraction joint
[EN] Contraction joint [hình 5-6]
[VI] Khe co
[FR] Joint de retrait
[VI] Khe chịu co bố trí trên tấm mặt đường bê tông xi măng. Tác dụng của nó là để định trước vị trí nứt ngang của tấm bê tông, không sinh ra các đường nứt không quy cách khi chịu co.
khớp (nối) bù (trừ); mối nối co giãn
khớp (nối) bù (trừ)