Việt
khe co ngót
khe nhiệt
mối chừa
mối nối bù
khe giãn nở
Anh
expansion joint
contraction joint
Đức
Dehnfuge
Bewegungsfuge
Dehnungsfuge
Raumfuge
Pháp
joint de dilatation
Bewegungsfuge,Dehnfuge,Dehnungsfuge,Raumfuge
[DE] Bewegungsfuge; Dehnfuge; Dehnungsfuge; Raumfuge
[EN] expansion joint
[FR] joint de dilatation
Dehnfuge /f =, -n/
khe giãn nở (ngành xây dựng)
Dehnfuge /f/XD/
[EN] contraction joint, expansion joint
[VI] khe co ngót, khe nhiệt, mối chừa (co giãn)
Dehnfuge /f/KT_LẠNH/
[VI] mối nối bù (giãn nở)