TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkürzung

Viết tắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đường tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ưóc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đường tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abkürzung

Abbreviation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shortcut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abkürzung

Abkürzung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kürzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abkürzung

abreviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abréviation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abkürzung,Kürzen

abréviation

Abkürzung, Kürzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkürzung /die; -, -en/

sự làm giảm; sự làm ngắn; sự rút ngắn;

Abkürzung /die; -, -en/

con đường (đi) tắt;

Abkürzung /die; -, -en/

(Abk : Abk ) sự viết tắt; từ viết tắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abkürzung /ỉ =, -en/

sự] ưóc lược, rút ngắn; chũ tắt, chũ viết tắt.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Abkürzung

[EN] abbreviations

[VI] viết tắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abkürzung /f/V_TẢI/

[EN] shortcut

[VI] đường tắt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkürzung /IT-TECH/

[DE] Abkürzung

[EN] abbreviation

[FR] abreviation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abkürzung

abbreviation

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abkürzung

abbreviation

Abkürzung

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abkürzung

[EN] Abbreviation

[VI] Viết tắt