Việt
Viết tắt
rút gọn
viết gọn
diễn đạt ngắn gọn
sự viết tắt
chữ viết tắt
từ
viết tắt
Anh
abbreviate
Abbreviation
Đức
Abkürzung
Abkürzungen
abkürzen
abkurzen
Pháp
abréger
ein Wort abkürzen
viết tắt một từ.
abkurzen /(sw. V.; hat)/
(in Sprache u Schrift) diễn đạt ngắn gọn; viết tắt;
viết tắt một từ. : ein Wort abkürzen
Abbreviation /die; -, -en (veraltet)/
sự viết tắt; chữ viết tắt; từ; viết tắt;
viết gọn, viết tắt
rút gọn,viết tắt
[DE] abkürzen
[VI] rút gọn; viết tắt
[EN] abbreviate
[FR] abréger
[EN] Abbreviation
[VI] Viết tắt