TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkürzungen

Viết tắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

các tên viết tắc vữa trát

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

abkürzungen

Abbreviation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

abbreviations

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

abkürzungen

Abkürzungen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Putzmörtel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Putzmörtel,Abkürzungen

[VI] các tên viết tắc vữa trát

[EN] abbreviations

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abkürzungen

[EN] Abbreviation

[VI] Viết tắt