Việt
diễn đạt ngắn gọn
viết tắt
Đức
abkurzen
ein Wort abkürzen
viết tắt một từ.
abkurzen /(sw. V.; hat)/
(in Sprache u Schrift) diễn đạt ngắn gọn; viết tắt;
viết tắt một từ. : ein Wort abkürzen