Việt
lược bớt
giản lược
cắt bớt
Đức
ausmerzen
kürzen
kürzen /(sw. V.; hat)/
giản lược; cắt bớt; lược bớt;
ausmerzen vt; lược bớt lỗi từ một cuốn sách aus einem Buch die Fehler ausmerzen