TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vereinfachen

rút gọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm thường hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vereinfachen

simplify

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vereinfachen

vereinfachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kürzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vereinfachen

simplifier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

simplification

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereinfachen /(sw. V.; hat)/

đơn giản hóa; rút gọn;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vereinfachen

simplifier

vereinfachen

Kürzen,Vereinfachen

simplification

Kürzen, Vereinfachen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinfachen /vt/

đơn giản hóa, rút gọn, tầm thường hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vereinfachen /vt/TOÁN/

[EN] simplify

[VI] đơn giản hoá, rút gọn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vereinfachen

simplify