Việt
rút gọn
Đơn giản hoá.
đơn giản hóa
đơn giản
đơn giản hoá
Anh
simplify
straightforward
Đức
vereinfachen
vereinfachen /vt/TOÁN/
[EN] simplify
[VI] đơn giản hoá, rút gọn
simplify, straightforward
rút gọn, đơn giản
Simplify
[VI] (v) Đơn giản hoá.
[EN] (e.g. To ~ customs, foreign direct investment procedures).
To make less complex or difficult.