TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simplify

rút gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đơn giản hoá.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đơn giản hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn giản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn giản hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

simplify

simplify

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 straightforward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

simplify

vereinfachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vereinfachen /vt/TOÁN/

[EN] simplify

[VI] đơn giản hoá, rút gọn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vereinfachen

simplify

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simplify

đơn giản hóa

simplify, straightforward

rút gọn, đơn giản

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Simplify

[VI] (v) Đơn giản hoá.

[EN] (e.g. To ~ customs, foreign direct investment procedures).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

simplify

To make less complex or difficult.