Việt
rút gọn
đơn giản hóa
đơn giản hoá
tầm thường hóa.
Anh
simplify
Đức
vereinfachen
Kürzen
Pháp
simplifier
simplification
Bei dieser Art des Antriebes entfallen die Antriebsachsen und vereinfachen so den Aufbau.
Ở kiểu truyền động này không cần có trục truyền động và do đó đơn giản hóa kết cấu.
vereinfachen /(sw. V.; hat)/
đơn giản hóa; rút gọn;
Kürzen,Vereinfachen
Kürzen, Vereinfachen
vereinfachen /vt/
đơn giản hóa, rút gọn, tầm thường hóa.
vereinfachen /vt/TOÁN/
[EN] simplify
[VI] đơn giản hoá, rút gọn