Việt
gộp lại
chồng chất
dồn lại
tích chứa lại
Đức
summieren
die Ausgaben summieren sich
các khoản chi phi dồn lại.
summieren /(sw. V.; hat)/
gộp lại; chồng chất; dồn lại; tích chứa lại;
các khoản chi phi dồn lại. : die Ausgaben summieren sich