TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộng lại

cộng lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính tổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tổng sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tồng cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thực hiện tổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cộng lại

 add together

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 together add up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cộng lại

summieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenjziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter Beachtung der Messschraubenart werden beide Teilergebnisse zum Messwert addiert (Bild 2).

Cả hai kết quả từng phầ'n được cộng lại thành trị số đo tùy theo loại panme (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nachdem die Punkte überprüft sind, werden die vom Zertifizierer vergebenen Punktzahlen addiert.

Việc kiểm tra các hạng mục đều được kiểm định viên chấm điểm, và cuối cùng cộng lại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Addition (Zusammenzählen)

Phép cộng (cộng lại nhau)

Mit ¤«m1 und ¤«m2 werden zunächst getrennt die Wärmeaustauschflächen A1 und A2 berechnet und diese dann zur Gesamtaustauschfläche A addiert.

Trước tiên tính riêng hai trị số của diện tích trao đổi nhiệt A1 và A2 với Δ ϑm1 và Δ ϑm2, rồi cộng lại thành tổng số diện tích trao đổi nhiệt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

total

tông số; tồng cộng, toàn bộ; thực hiện tổng, cộng lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenjziehen /(unr. V.)/

(hat) cộng lại (addieren);

zu /.sam men|rech.nen (sw. V.; hat)/

cộng lại; tính chung; tính tổng sô' (addieren, zusammenzählen);

summieren /(sw. V.; hat)/

cộng lại; cộng chung; gộp chung; gộp vào [auf + Akk : với ];

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add together, total /toán & tin/

cộng lại

 together add up /toán & tin/

cộng lại, tính tổng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cộng lại

summieren vt