Việt
cộng lại
tính tổng
tính chung
tính tổng sô'
cộng chung
gộp chung
gộp vào
tông số
tồng cộng
toàn bộ
thực hiện tổng
Anh
add together
total
together add up
Đức
summieren
zusammenjziehen
zu
Unter Beachtung der Messschraubenart werden beide Teilergebnisse zum Messwert addiert (Bild 2).
Cả hai kết quả từng phầ'n được cộng lại thành trị số đo tùy theo loại panme (Hình 2).
Nachdem die Punkte überprüft sind, werden die vom Zertifizierer vergebenen Punktzahlen addiert.
Việc kiểm tra các hạng mục đều được kiểm định viên chấm điểm, và cuối cùng cộng lại.
Addition (Zusammenzählen)
Phép cộng (cộng lại nhau)
Mit ¤«m1 und ¤«m2 werden zunächst getrennt die Wärmeaustauschflächen A1 und A2 berechnet und diese dann zur Gesamtaustauschfläche A addiert.
Trước tiên tính riêng hai trị số của diện tích trao đổi nhiệt A1 và A2 với Δ ϑm1 và Δ ϑm2, rồi cộng lại thành tổng số diện tích trao đổi nhiệt
tông số; tồng cộng, toàn bộ; thực hiện tổng, cộng lại
zusammenjziehen /(unr. V.)/
(hat) cộng lại (addieren);
zu /.sam men|rech.nen (sw. V.; hat)/
cộng lại; tính chung; tính tổng sô' (addieren, zusammenzählen);
summieren /(sw. V.; hat)/
cộng lại; cộng chung; gộp chung; gộp vào [auf + Akk : với ];
add together, total /toán & tin/
together add up /toán & tin/
cộng lại, tính tổng
summieren vt