Việt
cộng lại
tính tổng
Anh
together add up
Klammerrechnung (Rechnen mit Summen)
Phép tính có dấu ngoặc (tính tổng số)
Dann gilt für die erforderliche Gesamtaustauschfläche:
Sau đó tính tổng số diện tích trao đổi:
together add up /toán & tin/
cộng lại, tính tổng