résumer
résumer [Rezyme] I. v.tr. [1] Tóm tắt lại, tóm gọn lại. Résumer un exposé trop long: Tóm tắt lại một bản thuyết trình quá dài. Bống Là hình ảnh thu nhỏ của...; thâu tóm đuọc (trình bày đuọc) một cách ngắn gọn. Cette anecdote résume le personnage: Giai thoại dó thâu tóm dưọc nhân vật. II. v.pron. Tóm tắt lại, , tóm lại. 2. Đuọc tóm tắt lại. Cela se résume en une phrase: Cái dó dưọc tóm tắt thành một câu.