zusammenfassen /(sw. V.; hat)/
hợp nhất;
liên hợp;
thống nhất;
kết hợp;
tập họp;
die Teilnehmer in Gruppen von 10 Personen : tập họp những người tham dự thành mỗi nhóm 10 người.
zusammenfassen /(sw. V.; hat)/
tổng kết;
tóm tắt;
etw. in einem Satz zusammenfassen : tóm tắt điều gì trong một câu.