Việt
toàn bộ
hết thảy
gộp lại
chung
trọn gói
bao quát
tổng quát
Đức
pauschal
Pauschal kann man sagen, je schmaler und schärfer die Trennkante, desto geringer die Schweißnahtfestigkeit.
Nói chung, đường phân khuôn (có mặt tiếp giáp) càng hẹp và càng sắc cạnh thì độ bền mối hàn càng thấp.
pauschal /[pau'Ja:l] (Adj.)/
toàn bộ; hết thảy; gộp lại; chung; trọn gói;
(bildungsspr ) bao quát; tổng quát;