insgesamt /adv/
nói chung, tổng quát, đại thể, tóm lại.
totalisieren /vt/
hợp nhắt, tổng quát, khái quát, tổng họp.
global /a/
chung, tổng quát, toàn thể, toàn thể, toàn cầu, toàn thé giói.
in summa
1. đại thể, nói chung, tổng quát, nhìn chung toàn bộ, nói về toàn bộ; 2. tóm lại.
durchgängig /I a/
1. có lối di qua, để đi qua; 2. chung, tổng quát, tổng thể, toàn bộ, hoàn toàn; II advnói chung, khắp nơi, nơi nơi; [một cách] toàn bộ, hoàn toàn, rặt, tuyền, toàn.
summarisch /I a/
1. tổng quát, khái quát, tổng hợp, chung, tổng só, tổng két; 2. [được, bị] rút ngắn, lược bót, cắt bót; vắn tắt, tóm tắt, sơ hlỢc, sơ sài; - er Prozeß (luật) tóm tắt diều lệ tổ tụng; II adv két quả là, cuối cùng là, rút cục lại.
Rekapitulation /f =, -end/
1. [sự] lặp lại, ôn lại, nhắc lại, ôn tập, tập lại, tái tạo, tái lập; 2. [sự] tổng kết, tổng quát, khái quát.