Việt
khái quát
hợp nhắt
tổng quát
tổng họp.
tính gộp
cộng gộp
xem xét tổng quát
tổng hợp
Đức
totalisieren
totalisieren /(sw. V.; hat)/
(Bankw veraltet) tính gộp; cộng gộp (zusammenzählen);
(bildungsspr selten) xem xét tổng quát; khái quát; tổng hợp;
totalisieren /vt/
hợp nhắt, tổng quát, khái quát, tổng họp.