totalisieren /vt/
hợp nhắt, tổng quát, khái quát, tổng họp.
verbünden /vt/
thông nhất, hợp nhắt, Hên hợp, đoàn kết, tập hợp;
Eingliederung /f =/
sự] tham gia, hợp nhắt, liên kết, gia nhập, dưa vào, sáp nhập.
konform /I a/
1. hợp nhắt, phù hợp vđi, thích hợp vói; 2. (toán) bảo giác, bảo toàn góc; II adv [một cách] thích hợp, phù hợp.
Konsolidation /f =, -en/
sự] củng cô, tăng cưòng, đoàn két, cô két, hợp nhắt, thống nhất.
beigesellen /vt (j -m)/
két hợp, nôi, móc, sát nhập, sáp nhập, nói tiếp, hợp nhắt, liên két, mắc... vào, nôi... vào;