TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói tiếp

nói tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt... lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói tiếp .

nôi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói tiếp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nói tiếp

weiterreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitersprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einverieiben 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beigesellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói tiếp .

wiederanknüpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Wenn Sie den Kopf unter das Bettuch stecken, wird Sie der Zug nicht mehr stören«, wiederholt die andere Frau, »In Grindelwald mache ich es auch immer so.

Khi chị trùm kín đầu thì gió hút chẳng nhằm nhò gì, bà kia nói tiếp. "Ở Grindelwald tôi đều ngủ như thế.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und sprach: "Ich habe dich lieber als alles auf der Welt;

và hoàng tử nói tiếp: Ta quý nàng hơn tất cả mọi thứ trên đời này,

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Tuck your head under the sheet and the draft won’t bother you,” repeats the other woman.

“Khi chị trùm kín đầu thì gió hút chẳng nhằm nhò gì”, bà kia nói tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederanknüpfen /vt (nghĩa bóng)/

nôi lại, nói tiếp (Gespräch, Beziehung ...).

einverieiben 1 /vt (D)/

sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, phụ thêm, nói tiếp, thống nhất... lại, hợp nhắt... lại.

beigesellen /vt (j -m)/

két hợp, nôi, móc, sát nhập, sáp nhập, nói tiếp, hợp nhắt, liên két, mắc... vào, nôi... vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterreden /(sw. V.; hat)/

nói tiếp;

weitersprechen /(st. V.; hat)/

nói tiếp;