wiederanknüpfen /vt (nghĩa bóng)/
nôi lại, nói tiếp (Gespräch, Beziehung ...).
einverieiben 1 /vt (D)/
sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, phụ thêm, nói tiếp, thống nhất... lại, hợp nhắt... lại.
beigesellen /vt (j -m)/
két hợp, nôi, móc, sát nhập, sáp nhập, nói tiếp, hợp nhắt, liên két, mắc... vào, nôi... vào;