introduzieren /vt/
giói thiệu, dưa vào, mỏ đầu.
Einschluß /m -sses, -Schlüsse/
sự] dưa vào, ghi vào, bao hàm, bao trùm; (lã thuật) [sự] nối vào, mắc vào, đóng [mạch]; chất lẫn, tạp chát; (địa chắt) thể bị bao; [sự] đầu tư, bỏ vốn, hùn vổn, bỏ tiền; únter Einschluß kể cả, bao gồm.
Eingliederung /f =/
sự] tham gia, hợp nhắt, liên kết, gia nhập, dưa vào, sáp nhập.