einleitend /I a/
mỏ đầu, [khi, để] gia nhập, vào; II adv lúc đầu, trong lôi nói đầu.
anknüpfen /I vt/
1. buộc, trói; 2. đặt, bắt đầu, mỏ đầu;
entspuinen /vt/
bắt dẩu, khơi, gợi, gây, sinh, mỏ đầu;
einleiten /vt/
1. bắt đầu, mỏ đầu; ein Verfahren gegen j -n - phát (đưa, đệ) đơn kiện ai, khỏi tó kiện ai; Maßnahmen - áp dụng các biện pháp (phương sách, phương ké); 2. viết lởi mỏ đàu (cho sách...), viết lòi nói đầu; 3. thi hành, áp dụng.
eröffnen /vt/
1. bắt đầu, mỏ đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương, mỏ cửa; dieDiskussion - bắt đầu cuộc thảo luận; einKonto bei einer Bank eröffnen mỏ tài khoản ỏ ngân hành; 2. báo, thông báo, loan báo, thông tri (kế hoạch V.V.);
Einleitung /ỉ =, -en/
ỉ =, tòi mỏ đầu, lỏi nói đầu, mỏ đầu, nhập đề, nhập môn; (nhạc) khúc tiền tắu, khúc dạo đầu, tự khúc; đoản khúc, đoạn điệu.