TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai mạc

khai mạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khánh thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở đầu mùa đua ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạo đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lời mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phầnđầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kh. trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhậm chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khai mạc

inaugurate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khai mạc

eröffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beginnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einweihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai mạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eröffnungstag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Offenbarung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eröffnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feierliche Eröffnung

lễ khai trương; 2. (cồ) phầnđầu; 3. [bán, lởi, sự] thông báo, loan báo,thông tri.

einKonto bei einer Bank eröffnen

mỏ tài khoản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vorstellung beginnt um 20 Uhr

buổi biểu diễn bắt đầu vào lúc 20 giờ

Namen, die mit dem Buchstaben B beginnen

những cái tẽn bắt đầu bằng chữ B

dort hinten beginnt die Schweiz

phía sau đó là bắt đầu vào lãnh thồ Thụy Sĩ

es begann zu schneien

tuyết đã bắt đầu rơi

im beginnenden 1

eine Filiale aufmachen

khai trương một chi nhánh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inaugurate

Khai mạc, kh. trương, mở đầu, khánh thành, nhậm chức

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eröffnungstag /m -(e)s, -e/

ngày] khai mạc, khánh thành, khai trương, mỏ của; (nghệ thuật) ngày khai mạc triểm lãm mỹ thuật; -

Offenbarung /f =, -en/

sự] mỏ ra, mổ đầu, bắt đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương; [điều] phát lộ, phát hiện, biểu lộ, biểu hiện, biểu thị, tỏ rõ.

Eröffnung /f =, -en/

1. [sự] bắt đầu, mở đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương; feierliche Eröffnung lễ khai trương; 2. (cồ) phầnđầu; 3. [bán, lởi, sự] thông báo, loan báo, thông tri.

eröffnen /vt/

1. bắt đầu, mỏ đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương, mỏ cửa; dieDiskussion - bắt đầu cuộc thảo luận; einKonto bei einer Bank eröffnen mỏ tài khoản ỏ ngân hành; 2. báo, thông báo, loan báo, thông tri (kế hoạch V.V.);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beginnen /(st. V.; hat)/

(được) bắt đầu; khai mạc;

buổi biểu diễn bắt đầu vào lúc 20 giờ : die Vorstellung beginnt um 20 Uhr những cái tẽn bắt đầu bằng chữ B : Namen, die mit dem Buchstaben B beginnen phía sau đó là bắt đầu vào lãnh thồ Thụy Sĩ : dort hinten beginnt die Schweiz tuyết đã bắt đầu rơi : es begann zu schneien : im beginnenden 1

anreiten /(st. V.)/

(ist) (hat) khai mạc; mở đầu mùa đua ngựa;

aufmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) khai mạc; khai trương; thành lập (eröffnen, gründen);

khai trương một chi nhánh. : eine Filiale aufmachen

einleiten /(sw. V.; hat)/

khai mạc; dạo đàn; nói lời mở đầu;

eröffnen /(sw. V.; hat)/

bắt đầu; mở đầu; khai mạc; khánh thành; khai trương; mở cửa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai mạc

einweihen vt, eröffnen vt, anfangen vt, beginnen vt; khai mạc phiên họp die Setzung eröffnen; khai mạc triền lãm eine Ausstellung eröffnen; sự khai mạc Eröffnung f, Anfang m, Beginn m