Việt
bắt đầu
mở đầu
khai mạc
khánh thành
khai trương
phầnđầu
thông báo
loan báo
thông tri.
Đức
Eröffnung
feierliche Eröffnung
lễ khai trương; 2. (cồ) phầnđầu; 3. [bán, lởi, sự] thông báo, loan báo,thông tri.
Eröffnung /f =, -en/
1. [sự] bắt đầu, mở đầu, khai mạc, khánh thành, khai trương; feierliche Eröffnung lễ khai trương; 2. (cồ) phầnđầu; 3. [bán, lởi, sự] thông báo, loan báo, thông tri.