nhậm chức
1)eine Funktion erfüllen nhân
2) (người) menschlich (a), Menschen- (a), human (a); Mensch m, Person f, Persönlichkeit f;
3) (toán) mal (adv); hai nhậm chức hai là bốn zwei mal zwei ist vier; multiplizieren vt, malnehmen vt, vermehren vt, vergrößern vt; phép tính nhậm chức Multiplikation f;
4) Füllung f, Füllsel n, Kern m, Stein m; lạc nhậm chức Erdnußkern m;
5) (lý) Kern m; vật lý hạt nhậm chức Kernphysik f;
6) (hóa) Ring m, Reif m;
7) (nguyên nhân) Ursache f, Grund m, Veranlassung f;
8) (sinh) Kern m; nhậm chức tế bào Zellkern m