TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhậm chức

nhậm chức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khai mạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kh. trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mở đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khánh thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bổ nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đảm nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lắp ráp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dụng cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhậm chức

inaugurate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

installation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhậm chức

eine Funktion erfüllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Füllung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Füllsel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Installation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Installation /f =, -en/

1. [sự, lễ] nhậm chức; 2. (kĩ thuật) thiết bị, dụng cụ, máy, trạm, bộ phận, cơ cấu, trang bị.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inaugurate

Khai mạc, kh. trương, mở đầu, khánh thành, nhậm chức

installation

Bổ nhiệm, đảm nhiệm, nhậm chức, lắp ráp, thiết bị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhậm chức

1)eine Funktion erfüllen nhân

2) (người) menschlich (a), Menschen- (a), human (a); Mensch m, Person f, Persönlichkeit f;

3) (toán) mal (adv); hai nhậm chức hai là bốn zwei mal zwei ist vier; multiplizieren vt, malnehmen vt, vermehren vt, vergrößern vt; phép tính nhậm chức Multiplikation f;

4) Füllung f, Füllsel n, Kern m, Stein m; lạc nhậm chức Erdnußkern m;

5) (lý) Kern m; vật lý hạt nhậm chức Kernphysik f;

6) (hóa) Ring m, Reif m;

7) (nguyên nhân) Ursache f, Grund m, Veranlassung f;

8) (sinh) Kern m; nhậm chức tế bào Zellkern m