Installation /[instala'tsio:n], die; -, -en/
sự lắp đặt (thiết bị hay hệ thông đường ông trong nhà);
Installation /[instala'tsio:n], die; -, -en/
thiết bị lắp đặt;
Installation /[instala'tsio:n], die; -, -en/
(Schweiz , sonst veraltet) sự bổ nhiệm vào một chức vụ;
sự thụ phong;
Installation /[instala'tsio:n], die; -, -en/
(tin học) sự lắp đặt;