Việt
thiết bị lắp đặt
nguôi thợ lắp ráp
thợ điện.
Anh
mounting accessory
Đức
Installation
Installateur
Installateur /m -s, -e/
thiết bị lắp đặt (tên lủa), nguôi thợ lắp ráp, thợ điện.
Installation /[instala'tsio:n], die; -, -en/
thiết bị lắp đặt;
mounting accessory /xây dựng/