Việt
thợ đặt ống nước
thiết bị lắp đặt
nguôi thợ lắp ráp
thợ điện.
người thợ lắp ráp
thợ sửa chữa thiết bị hay hệ thống đường ông trong nhà
Anh
plumber
pipe fitter
Đức
Installateur
Rohrschlosser
Pháp
installateur de tuyauteries
plombier
Installateur,Rohrschlosser /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Installateur; Rohrschlosser
[EN] pipe fitter
[FR] installateur de tuyauteries; plombier
Installateur /[... t0:r], der; -s, -e/
người thợ lắp ráp; thợ sửa chữa thiết bị hay hệ thống đường ông trong nhà;
Installateur /m -s, -e/
thiết bị lắp đặt (tên lủa), nguôi thợ lắp ráp, thợ điện.
Installateur /m/XD/
[EN] plumber
[VI] thợ đặt ống nước