Việt
thợ hàn chì
thợ thiếc
thợ đường ống
thợ đặt ống nước
Anh
plumber
Đức
Klempner
Installateur
Klempner /m/XD/
[EN] plumber
[VI] thợ đường ống
Installateur /m/XD/
[VI] thợ đặt ống nước
plumber /xây dựng/
thợ hàn chì (đường ống)