Việt
thợ thiếc
thợ hàn
thợ sắt
thợ tráng mạ
thợ làm đồ sắt tây
thợ mỏ thiếc
thợ làm đồ hộp
Anh
tinner
tin man
tin foil man
tin smith
tinman
plumber
tinsmith
Đức
Klempner
Blechschmied
thợ hàn, thợ sắt, thợ thiếc, thợ tráng mạ (thiếc)
thợ thiếc; thợ hàn; thợ mỏ thiếc; thợ làm đồ hộp
Blechschmied /der/
thợ làm đồ sắt tây; thợ thiếc;
Klempner /m -s, =/
ngưồi] thợ thiếc; thợ sắt tây, thợ đặt ông (dẫn...)
tin foil man, tin smith, tinman
Klempner m.
thợ hàn, thợ sắt, thợ thiếc, thợ tráng mạ (thicc)